Có 2 kết quả:
弹劾 tán hé ㄊㄢˊ ㄏㄜˊ • 彈劾 tán hé ㄊㄢˊ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. buộc tội, tố cáo
2. khiển trách, phê bình
2. khiển trách, phê bình
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse of misconduct (in official task)
(2) to impeach
(2) to impeach
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. buộc tội, tố cáo
2. khiển trách, phê bình
2. khiển trách, phê bình
Từ điển Trung-Anh
(1) to accuse of misconduct (in official task)
(2) to impeach
(2) to impeach
Bình luận 0